Codings

Version: working

Name Description searchable active
20010016 Pomaturitné špecializačné štúdium, tanečné konzervatórium, konzervatórium
20010017 Stredná odborná škola- 6 ročné štúdium
20010018 Vyššie štúdium
20010019 Vyššie odborné štúdium
20010020 Bakalárske štúdium
20010021 Magisterské/doktorské a inžinierske štúdium
20010022 Magisterské pokračujúce štúdium, štátne rigorózne skúšky, doplňujúce pedagogické štúdium, rozširujúce štúdium na vyučovanie
20010023 Doktorandské štúdium
70400001 Không có học, chưa từng đi học
70400002 Nhà trẻ, Mẫu giáo
70400003 Tiểu học, chưa hoàn thành
70400004 Tiểu học, Lớp 5
70400005 Trung học cơ sở
70400006 Học cấp nghề sau Trung học cơ sở
70400007 Sơ cấp nghề
70400008 Trung cấp nghề
70400009 Trung cấp chuyên nghiệp
70400010 Trung học phổ thông
70400011 Trung cấp chuyên nghiệp sau Trung học phổ thông
70400012 Giáo dục đại học, trường đại học